--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sấp ngửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sấp ngửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sấp ngửa
+ noun
head and tail
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
sấp ngửa
:
head and tail
+
kitchen-wench
:
chị phụ bếp
+
channel
:
eo biển
+
quốc phòng
:
national defence
+
whence
:
(th ca); (văn học) từ đâu, do đâuno one knows whence he came chẳng ai biết anh ta từ đâu đếnwhence all this confusion? do đâu mà có sự lộn xộn này?